Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

suối vàng

Academic
Friendly

Từ "suối vàng" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng với hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ
  • Hoàng tuyền: Đây một từ có nghĩa gần giống với "suối vàng", thường được sử dụng trong văn học thơ ca để chỉ cõi âm, nơi người đã mất về.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Thơ ca: Trong thơ ca, "suối vàng" thường được dùng để diễn tả sự thanh thoát, nhẹ nhàng, có thể mang chút nỗi buồn về sự mất mát.

    • "Dòng suối vàng chảy mãi, như tình yêu không bao giờ phai."
  • Nói về cái chết: Trong các cuộc trò chuyện, "suối vàng" có thể được dùng một cách tế nhị để nói về việc ai đó đã qua đời.

    • "Chị ấy đã đi xa, giờ chỉ còn lại kỷ niệm ánh mắt của chị trong lòng chúng ta, chị đã về suối vàng."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Cõi âm: Cũng chỉ đến nơi người đã khuất.
  • Địa ngục: Có thể được xem một khái niệm tương phản với "suối vàng", thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Chốn vĩnh hằng: Một cách nói khác về nơi yên nghỉ của người đã mất.
Sử dụng nâng cao

Trong văn học nghệ thuật, "suối vàng" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh tượng trưng cho sự sống cái chết, sự chuyển mình của con người trong dòng chảy thời gian. Tác giả có thể dùng để thể hiện nỗi nhớ, sự tiếc nuối hay niềm hy vọng vào sự tái sinh.

  1. dt., vchg âm phủ.

Similar Spellings

Words Containing "suối vàng"

Comments and discussion on the word "suối vàng"